STT | TT | Nội dung | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | NỘI VỤ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ TÔN GIÁO | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
1 | 1 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
2 | 2 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3 | 3 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
4 | 4 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
5 | 5 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
6 | 6 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
7 | 7 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
8 | 8 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
9 | 9 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
10 | 10 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC THI ĐUA KHEN THƯỞNG | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
11 | 1 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
12 | 2 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
13 | 3 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
14 | 4 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
15 | 5 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
16 | 1 | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
17 | 2 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
18 | 3 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
19 | 4 | Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
20 | 5 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập ( theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC VĂN HOÁ – THỂ THAO VÀ DU LỊCH | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | 1. Lĩnh vực gia đình | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
21 | 1 | Thủ tục xét tặng danh hiệu gia đình văn hoá hàng năm. | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
22 | 2 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hoá | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | 2. Lĩnh vực thư viện | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
23 | 3 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
24 | 4 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
25 | 5 | Thủ tục thông báo chấm dứt hợp đồng thư viện cộng đồng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | 3. Lĩnh vực văn hoá cơ sở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
26 | 6 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | 4. Lĩnh vực thể thao | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
27 | 7 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | TƯ PHÁP - HỘ TỊCH | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| A | DANH MỤC TTHC CẤP XÃ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| I | Lĩnh vực hộ tịch | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
28 | 1 | Thủ tục đăng ký khai sinh | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
29 | 2 | Thủ tục đăng ký kết hôn | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
30 | 3 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
31 | 4 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
32 | 5 | Thủ tục đăng ký khai tử | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
33 | 6 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
34 | 7 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
35 | 8 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
36 | 9 | Thủ tục đăng ký giám hộ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
37 | 10 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
38 | 11 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
39 | 12 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
40 | 12 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
41 | 14 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
42 | 15 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
43 | 16 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
44 | 17 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| II | Lĩnh vực Bồi thường nhà nước | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
45 | 18 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| III | Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
46 | 19 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
47 | 20 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
48 | 21 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
49 | 22 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| IV | Lĩnh vực Phổ biến Giáo dục pháp luật | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
50 | 23 | Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
51 | 24 | Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| V | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
52 | 25 | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
53 | 26 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| VI | Lĩnh vực Chứng thực | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
54 | 27 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
55 | 28 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
56 | 29 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
57 | 30 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
58 | 31 | Thủ tục chứng thực di chúc | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
59 | 32 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
60 | 33 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
61 | 34 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
62 | 35 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
63 | 36 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
64 | 37 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| B | DANH MỤC TTHC LIÊN THÔNG | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
65 | 1 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
66 | 2 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
67 | 3 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
68 | 4 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
69 | 5 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
70 | 6 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng có công với cách mạng từ trần | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
71 | 7 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng có công với cách mạng từ trần | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
72 | 8 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
73 | 9 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
74 | 10 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thân nhân liệt sĩ đang hưởng trợ cấp hàng tháng; người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, Nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11 năm 2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06 tháng 12 năm 2007 | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
75 | 11 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thân nhân liệt sĩ đang hưởng trợ cấp hàng tháng; người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, Nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11 năm 2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06 tháng 12 năm 2007 | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
76 | 12 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thực hiện theo Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12 tháng 12 năm 2006 hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
77 | 13 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng thực hiện theo Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12 tháng 12 năm 2006 hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
78 | 14 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
79 | 15 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
80 | 16 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14 tháng 10 năm 2015 về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
81 | 17 | Liên thông thủ tục Đăng ký khai tử, hưởng mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14 tháng 10 năm 2015 về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | THANH TRA | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Lĩnh vực Khiếu nại, tố cáo | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
82 | 1 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Lĩnh vực tiếp công dân | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
83 | 1 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
84 | 1 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
85 | 1 | thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
86 | 2 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
87 | 3 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
88 | 4 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Lĩnh vực đất đai | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
89 | 1 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Lĩnh vực Môi trường | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
90 | 1 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC BẢO TRỢ XÃ HỘI | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
91 | 1 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
92 | 2 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
93 | 3 | Đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
94 | 4 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
95 | 5 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
96 | 6 | Nhận, chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
97 | 7 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
98 | 8 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
99 | 9 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
100 | 1 | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
101 | 2 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
102 | 3 | Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
103 | 4 | Thủ tục giải quyết mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp. | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
104 | 5 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Cam pu chia | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG TỆ NẠN XÃ HỘI | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
105 | 1 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
106 | 2 | Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC VIỆC LÀM | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
107 | 1 | Hỗ trợ hộ kinh doanh gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC TRẺ EM | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
108 | 1 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
109 | 2 | Chấm dứt việc chăm sóc, thay thế cho trẻ em | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
110 | 3 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
111 | 4 | Đăng ký nhận chăm sóc, thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
112 | 5 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
113 | 6 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| I | Lĩnh vực Trồng trọt | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
114 | 1 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| II | Lĩnh vực Thủy lợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
115 | 2 | Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
116 | 3 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
117 | 4 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| III | Lĩnh vực Phòng chống thiên tai | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
118 | 5 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
119 | 6 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
120 | 7 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
121 | 8 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
122 | 9 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5 % trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| IV | Lĩnh vực Phát triển nông thôn, Khoa học và Công nghệ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
123 | 10 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
124 | 11 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | Tên thủ tục hành chính | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| I | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
125 | 1 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
126 | 2 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
127 | 3 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
128 | 4 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
129 | 5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
130 | 6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
131 | 7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
132 | 8 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
133 | 9 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC PHÍ, LỆ PHÍ, BẢO HIỂM, QUẢN LÝ CÔNG SẢN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| I | Lĩnh vực phí, lệ phí | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
134 | 1 | Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| II | Lĩnh vực bảo hiểm | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
135 | 1 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| III | Lĩnh vực quản lý công sản | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
136 | 1 | Quyết định điều chuyển tài sản công | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
137 | 2 | Quyết định thanh lý tài sản công | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
138 | 3 | Quyết định tiêu hủy tài sản công | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC Y TẾ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
139 | 1 | Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC DÂN SỐ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
140 | | Thủ tục xét hưởng chính sách hỗ trợ đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | LĨNH VỰC KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
141 | 1 | Thủ tục giải quyết kiến nghị trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
142 | 2 | Thủ tục giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà đầu tư | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
Tổng số TTHC áp dụng tại UBND xã Cẩm Phúc là 142 thủ tục, trong đó có 17 Thủ tục hành chính liên thông | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
|